Nhãn hiệu :
|
HYUNDAI HD360/TT-XTCS
|
Số chứng nhận :
|
1133/VAQ09 - 01/16 - 00
|
Ngày cấp :
|
01/08/2016
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô xi téc (chở sữa)
|
Xuất xứ :
|
---
|
Thông số chung:
|
Trọng lượng bản thân :
|
15280
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
3765 + 3765
|
kG
|
- Cầu sau :
|
0 + 3875
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
18590
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
2
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
34000
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
12200 x 2500 x 3140
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
7900 x 2170 x 1350/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
1700 + 3530 + 1310 + 1310
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
2040/1850
|
mm
|
Số trục :
|
5
| |
Công thức bánh xe :
|
10 x 4
| |
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
Động cơ :
| |
Nhãn hiệu động cơ:
|
D6CA
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
12920 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
279 kW/ 1900 v/ph
|
Lốp xe :
| |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/02/02/04/04
|
Lốp trước / sau:
|
12R22.5 /12R22.5
|
Hệ thống phanh :
| |
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 2, 4, 5 /Tự hãm
|
Hệ thống lái :
| |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Kích thước bao của xi téc (bao gồm cả lớp cách nhiệt và khoang chứa cụm bơm): 8970 x 2350 x 1530 mm; - Xi téc chứa sữa (dung tích 18100 lít, khối lượng riêng 1,027 kg/lít) và cơ cấu bơm sữa; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét