Nhãn hiệu :
|
DONGFENG TT/L315 30-XTCC
|
Số chứng nhận :
|
1896/VAQ09 - 01/15 - 00
|
Ngày cấp :
|
05/12/2015
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô chở thức ăn gia súc
|
Xuất xứ :
|
Trung Quốc và Việt Nam
|
Thông số chung:
|
Trọng lượng bản thân :
|
14550
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
3925 + 2885
|
kG
|
- Cầu sau :
|
3870 + 3870
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
14820
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
2
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
29500
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
11790 x 2500 x 3510
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
8230 x 2330 x 1690/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
1950 + 5050 + 1350
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1950/1860
|
mm
|
Số trục :
|
4
| |
Công thức bánh xe :
|
8 x 4
| |
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
Động cơ :
| |
Nhãn hiệu động cơ:
|
L315-30
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
8900 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
231 kW/ 2200 v/ph
|
Lốp xe :
| |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/02/04/04/---
|
Lốp trước / sau:
|
11.00 R20 /11.00 R20
|
Hệ thống phanh :
| |
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm
|
Hệ thống lái :
| |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Thùng chở thức ăn gia súc (thể tích 26,0 m3, khối lượng riêng 570 kg/m3) và cần cấp thức ăn; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá;
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét