Xe trộn bê tông chenglong 10 khối : Hệ thống trộn thủy lực công suất lớn, tốc độ nhanh. Động cơ chát lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế rất tiết kiệm nhiên liệu, hoạt động bền bỉ, mạnh mẽ. Phù hợp công trình lớn.
Động cơ
|
Model : YC6M340-33 Europe III (340 PS) Nhà máy chế tạo: Guangxi Yuchai Machinery Co.,Ltd Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước Dung tích làm việc (L): 9.839 Tỷ số nén : 17.5 : 1 Đường kính x hành trình pittong Æ 120x145 Công suất/vòng quay (kw/r/m): 250/2100 Max Momen xoắn lớn nhất/vòng quay (N.m/r/m): 1460/1300-1500 Mức tiêu hao năng lượng thấp nhất (g/kwh): 198 Lượng dầu động cơ: 23L> Lượng nước làm mát hệ thống : 40L Bơm nhiên liệu : Theo tiêu chuẩn
|
Bộ ly hợp
|
Đĩa đơn; Đường kính đĩa (mm): Æ 430 , điều khiển bằng thủy lực với trợ lực bằng khí nén
|
Hộp số
|
FULLER ( Mỹ), 9 số tiến, 1 số lùi Tỷ số truyền: 12.42 8.29 6.08 4.53 3.36 2.47 1.81 1.35 1.00 12.99(R)
|
Trục sau
|
Loại 2 cầu sau ( 6x4), tỷ số truyền: 4.8
|
Hệ thống treo
|
Hệ thống giảm sóc bằng thủy lực với hai chế độ chống sóc và chống dịch chuyển Số lá nhíp trước/sau: 7/11
|
Hệ thống lái
|
Có trợ lực
|
Hệ thống phanh
|
Hệ thống phanh điều khiển bằng khí nén
|
Cỡ lốp
|
Loại 12.00-20
|
Cabin
|
Model M51, giảm chấn, ghế hơi, cửa điện, cabin nâng điện, có điều hòa
|
Kích thước
|
Chiều dài cơ sở (mm): 3850 + 1350 Vệt bánh trước/ vệt bánh sau (mm): 2005/1847 Kích thước đầu/đuôi (mm): 1560/2590 Kích thước xe (dài*rộng*cao) (mm): 8890 x 2495 x 3950
|
Trọng lượng
|
Trọng lượng bản thân: 14100 kg Tổng trọng tải: 25000 kg
|
Các thông số khi xe hoạt động
|
Tốc độ lớn nhất (km/h): 80; Khả năng leo dốc (%): ≥25 Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km): 34 Đường kính vòng quay nhỏ nhất (m): ≤14; Khoảng cách phanh lớn nhất (ở tốc độ 30km/h): ≤10 Góc tiếp cận/chuyển hướng: 190/210
|
THIẾT BỊ TRỘN
Thể tích trộn (m3)
|
9
|
Thể tích hình học
|
13.9
|
Tốc độ vòng quay (vòng/phút)
|
0~10
|
Tốc độ nạp bê tông (m3/ph)
|
≥2.7
|
Tỷ lệ vật liệu còn sót lại (%)
|
0
|
Tỷ lệ lấp đầy (%)
|
61.2
|
Đường cấp nước
|
Bơm nước
|
Dung tích bình nước
|
350-400
|
Bơm thủy lực
|
EATON ACA542337R (5423-518(Mỹ) ; Áp suất: 41.5 Mpa; Dung tích 89.13cc/r Tốc độ quay lớn nhất : 3720 vòng/phút ; Momen xoắn: 371 Nm
|
Motor thủy lực
|
EATON HHD5433217BB1 (5433-183(Mỹ) Áp suất: 41.5 Mpa; Dung tích 89.13cc/r ; Tốc độ quay lớn nhất : 3720 vòng/phút
|
Bộ làm mát dầu
|
Hiệu KAITONG , YS-18L, 18L
|
Bộ giảm tốc
|
BOFIGLIOLI ( Italy) , model 577L , momen xoắn 60000Nm
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét