Nhãn hiệu :
|
TRUONGGIANG DFM YC7TF4x4/TD2/VSV-TBT
|
Số chứng nhận :
|
0068/VAQ09 - 01/16 - 00
|
Ngày cấp :
|
15/1/2016
|
Loại phương tiện :
|
Ôtô trộn bê tông
|
Xuất xứ :
|
---
|
Thông số chung:
|
Trọng lượng bản thân :
|
7305
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
3090
|
kG
|
- Cầu sau :
|
4215
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
6380
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
14280
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
6600 x 2500 x 3550
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
--- x --- x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
3630
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1890/1840
|
mm
|
Số trục :
|
2
| |
Công thức bánh xe :
|
4 x 4
| |
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
Động cơ :
| |
Nhãn hiệu động cơ:
|
YC4E140-33
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
4257 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
105 kW/ 2800 v/ph
|
Lốp xe :
| |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
11.00 - 20 /11.00 - 20
|
Hệ thống phanh :
| |
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
|
Hệ thống lái :
| |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu quay thùng trộn bê tông; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét