Nhãn hiệu :
|
HINO FG8JPSL/CKGT-PLĐT
|
Số chứng nhận :
|
0115/VAQ09 - 01/16 - 00
|
Ngày cấp :
|
27/1/2016
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô chở Pallet chứa cấu kiện điện tử
|
Xuất xứ :
|
---
|
Thông số chung:
|
Trọng lượng bản thân :
|
7555
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
3310
|
kG
|
- Cầu sau :
|
4245
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
7250
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
15000
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
10775 x 2500 x 3980
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
8500 x 2380 x 2580/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
6465
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1920/1820
|
mm
|
Số trục :
|
2
| |
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
| |
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
Động cơ :
| |
Nhãn hiệu động cơ:
|
J08E-UG
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
7684 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
167 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
| |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
10.00 R20 /10.00 R20
|
Hệ thống phanh :
| |
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
| |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Sàn thùng xe có trang bị hệ thống con lăn, cơ cấu chặn và các móc đai để phục vụ xếp dỡ và chằng buộc pallet chứa cấu kiện điện tử; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét