Nhãn hiệu :
|
Chiến Thắng CT3.9TD1/4x4/HUH-XTX
|
Số chứng nhận :
|
1946/VAQ09 - 01/15 - 00
|
Ngày cấp :
|
14/12/2015
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô xi téc (chở xăng)
|
Xuất xứ :
|
---
|
Thông số chung:
|
Trọng lượng bản thân :
|
3605
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
1880
|
kG
|
- Cầu sau :
|
1725
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
3700
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
7500
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
5050 x 1920 x 2720
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
2920 x 1700 x 1300/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
2800
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1500/1465
|
mm
|
Số trục :
|
2
| |
Công thức bánh xe :
|
4 x 4
| |
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
Động cơ :
| |
Nhãn hiệu động cơ:
|
490QZL
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
2672 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
60 kW/ 3200 v/ph
|
Lốp xe :
| |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
7.50 - 16 /7.50 - 16
|
Hệ thống phanh :
| |
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
| |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Xi téc chứa xăng (thể tích 5.000 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít); - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét