Nhãn hiệu :
|
HINO FC9JLSW/VL-LCZT504
|
Số chứng nhận :
|
1329/VAQ09 - 01/15 - 00
|
Ngày cấp :
|
27/08/2015
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (có cần cẩu)
|
Xuất xứ :
|
---
|
Thông số chung:
|
Trọng lượng bản thân :
|
6005
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
3170
|
kG
|
- Cầu sau :
|
2835
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
3500
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
9700
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
8700 x 2500 x 3380
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
5760 x 2350 x 500/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
4990
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1770/1660
|
mm
|
Số trục :
|
2
| |
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
| |
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
Động cơ :
| |
Nhãn hiệu động cơ:
|
J05E-TE
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
5123 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
118 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
| |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
8.25 - 16 /8.25 - 16
|
Hệ thống phanh :
| |
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
| |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu TADANO model TM-ZT504, sức nâng lớn nhất theo thiết kế 5050 kg tại tầm với 2,35m; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá;
|
THÔNG SỐ CHI TIẾT CẨU TADANO 5 TẤN 4 ĐOẠN
MODEL
|
Tải trọng nâng tối đa (Tấn)
|
Số đoạn
|
Chiều dài cần tối đa (m)
|
Chiều cao nâng tối đa (m)
|
TM-ZT504
|
5T
|
4
|
10.58m
|
12.60m
|
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu TADANO TM-ZT504, sức nâng lớn nhất theo thiết kế 5050kg
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét