Nhãn hiệu :
|
TMT 66500T-MB/CTĐ-CER5,5
|
Số chứng nhận :
|
0056/VAQ09 - 01/16 - 00
|
Ngày cấp :
|
14/1/2016
|
Loại phương tiện :
|
Ôtô chở rác
|
Xuất xứ :
|
---
|
Thông số chung:
|
Trọng lượng bản thân :
|
4590
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
1540
|
kG
|
- Cầu sau :
|
3050
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
2970
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
7755
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
6820 x 2020 x 2640
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
--- x --- x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
3300
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1550/1560
|
mm
|
Số trục :
|
2
| |
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
| |
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
Động cơ :
| |
Nhãn hiệu động cơ:
|
490QZL-1
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
2672 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
66 kW/ 3200 v/ph
|
Lốp xe :
| |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
7.00 - 16 /7.00 - 16
|
Hệ thống phanh :
| |
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
|
Hệ thống lái :
| |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Kích thước lòng thùng chở rác: 2260/2100 x 1770 x 1590 mm; - Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu cuốn, ép, xả rác và nâng hạ xe gom rác; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét