Chủ Nhật, 13 tháng 11, 2016

Xe Xitec chở xăng dầu Dongfeng Việt trung 4 chân 21,3 khối

Xe Xitec chở xăng dầu Dongfeng Việt trung 4 chân 21.3 khối có tải trọng lớn, tiết kiệm chi phí khi vận chuyển đường dài, xitec được chia thành các khoang chứa với vách ngăn chắc chắn


Nhãn hiệu :
VIETTRUNG EQ1310VF/CTĐ-X21
Số chứng nhận :
1251/VAQ09 - 01/15 - 00
Ngày cấp :
18/08/2015
Loại phương tiện :
Ô tô xi téc (chở xăng)
Xuất xứ :
---
Thông số chung:

Trọng lượng bản thân :
12600
kG
Phân bố : - Cầu trước :
6460
kG
- Cầu sau :
6140
kG
Tải trọng cho phép chở :
15770
kG
Số người cho phép chở :
2
người
Trọng lượng toàn bộ :
28500
kG

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
11670 x 2500 x 3560
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
8200 x 2330 x 1460/---
mm
Khoảng cách trục :
1950 + 5150 + 1400
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1940/1860
mm
Số trục :
4
Công thức bánh xe :
8 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel

Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
C300 20
Loại động cơ:
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
8300       cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
221 kW/ 2200 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/02/04/04
Lốp trước / sau:
11.00 - 20 /11.00 - 20
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /khí nén
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /khí nén
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú:
Xi téc chứa xăng (21300 lít); - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá

Xe xitec chở xăng dầu Chiến thắng 2 cầu 5 khối

Xe xitec chở xăng dầu Chiến thắng 2 cầu 5 khối động cơ mạnh mẽ, vượt mọi cung đường, dễ dàng đi lại qua các đoạn đường dốc, đường đèo


Nhãn hiệu :
Chiến Thắng CT3.9TD1/4x4/HUH-XTX
Số chứng nhận :
1946/VAQ09 - 01/15 - 00
Ngày cấp :
14/12/2015
Loại phương tiện :
Ô tô xi téc (chở xăng)
Xuất xứ :
---
Thông số chung:

Trọng lượng bản thân :
3605
kG
Phân bố : - Cầu trước :
1880
kG
- Cầu sau :
1725
kG
Tải trọng cho phép chở :
3700
kG
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
7500
kG

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
5050 x 1920 x 2720
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
2920 x 1700 x 1300/---
mm
Khoảng cách trục :
2800
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1500/1465
mm
Số trục :
2
Công thức bánh xe :
4 x 4
Loại nhiên liệu :
Diesel

Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
490QZL
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
2672       cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
60 kW/ 3200 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---/---
Lốp trước / sau:
7.50 - 16 /7.50 - 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /khí nén
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /khí nén
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú:
Xi téc chứa xăng (thể tích 5.000 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít); - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá